--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hột cơm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hột cơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hột cơm
+
Wart
Có mấy cái hột cơm ở tay
To have a few warts on the hand
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
hột cơm
:
WartCó mấy cái hột cơm ở tayTo have a few warts on the hand